Soi cầu miền Bắc
Bạch thủ lô miền Bắc
Xem
Song thủ lô miền Bắc
Xem
Cầu lô 2 nháy miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 2 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 3 miền Bắc
Xem
Dàn lô xiên 4 miền Bắc
Xem
Dàn lô 4 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 5 số miền Bắc
Xem
Dàn lô 6 số miền Bắc
Xem
Song thủ kép miền Bắc
Xem
Ba càng đề miền Bắc
Xem
Cặp ba càng miền Bắc
Xem
Đề đầu đuôi miền Bắc
Xem
Bạch thủ đề miền Bắc
Xem
Song thủ đề miền Bắc
Xem
Dàn đề 4 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 6 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 8 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 10 số miền Bắc
Xem
Dàn đề 12 số miền Bắc
Xem
Soi cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Xem
Song thủ lô miền Trung
Xem
Cặp giải 8 miền Trung
Xem
Song thủ đề miền Trung
Xem
Xỉu chủ đề miền Trung
Xem
Cặp xỉu chủ miền Trung
Xem
Soi cầu miền Nam
Bạch thủ lô miền Nam
Xem
Song thủ lô miền Nam
Xem
Cặp giải 8 miền Nam
Xem
Song thủ đề miền Nam
Xem
Xỉu chủ đề miền Nam
Xem
Cặp xỉu chủ miền Nam
Xem
Kết quả xổ số miền Bắc ngày 05/10/2025
Ký hiệu trúng giải đặc biệt: 1PX-11PX-13PX-6PX-19PX-15PX-8PX-7PX
Đặc biệt
38445
Giải nhất
27255
Giải nhì
14580
81191
Giải ba
79686
86946
74048
13452
35216
88599
Giải tư
9486
6361
6087
6117
Giải năm
9765
4424
7068
0829
3369
4580
Giải sáu
993
271
906
Giải bảy
69
25
16
14
ĐầuLôtô
006
114, 16, 16, 17
224, 25, 29
3
445, 46, 48
552, 55
661, 65, 68, 69, 69
771
880, 80, 86, 86, 87
991, 93, 99
ĐuôiLôtô
080, 80
161, 71, 91
252
393
414, 24
525, 45, 55, 65
606, 16, 16, 46, 86, 86
717, 87
848, 68
929, 69, 69, 99
Kết quả xổ số miền Trung ngày 05/10/2025
Chủ Nhật Kon Tum
XSKT
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
41
15
Giải bảy
780
004
Giải sáu
0255
6139
3494
5244
2369
6031
Giải năm
6315
7070
Giải tư
27318
75090
19296
67985
47154
76396
37865
43304
32563
85417
34506
30986
17267
64761
Giải ba
69578
96480
34731
02906
Giải nhì
55560
08745
Giải nhất
78816
38767
Đặc biệt
674256
013901
ĐầuKon TumKhánh Hòa
001, 04, 04, 06, 06
115, 16, 1815, 17
2
33931, 31
44144, 45
554, 55, 56
660, 6561, 63, 67, 67, 69
77870
880, 80, 8586
990, 94, 96, 96
Kết quả xổ số miền Nam ngày 05/10/2025
Chủ Nhật Tiền Giang
L: TG-A10
Kiên Giang
L: 10K1
Đà Lạt
L: ĐL10K1
Giải tám
81
18
43
Giải bảy
017
473
973
Giải sáu
0318
8627
4373
3491
8924
7866
8110
6491
9342
Giải năm
4453
8868
3879
Giải tư
63101
23045
41799
83202
58163
36176
53942
27946
58187
51642
70858
18479
47610
61399
80944
75993
07773
43387
26773
49916
36313
Giải ba
16691
58845
45310
32068
43759
53045
Giải nhì
58100
35248
94238
Giải nhất
44893
63328
39002
Đặc biệt
715049
050364
145555
ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
000, 01, 0202
117, 1810, 10, 1810, 13, 16
22724, 28
338
442, 45, 45, 4942, 46, 4842, 43, 44, 45
5535855, 59
66364, 66, 68, 68
773, 7673, 7973, 73, 73, 79
8818787
991, 93, 9991, 9991, 93